DANH BA VÙNG VÀ KỸ THUẬT
VÙNG 1
VUNG 4
BDH: Bình Định |
DLK: Đắk Lắk |
DNG: Đà Nẵng |
GLI: Gia Lai |
HUE: Huế |
KHA: Khánh Hoà |
KTM: Kon Tum |
PYN: Phú Yên |
QBH: Quãng Bình |
QNI: Quãng Ngãi |
QNI: Quãng Ninh |
QNM: Quãng Nam |
QTI: Quãng Trị |
VÙNG 5
VÙNG 6
VTU: Bà Rịa Vũng Tàu vùng 6 | |
|
|
BDG: Bình Dương vùng 6 | |
|
|
BPC: Bình Phước | |
|
|
BTN: Bình Thuận VÙNG 6 | |
|
|
DNI: Đồng Nai VÙNG 6 | |
|
|
LDG: Lâm Đồng | |
|
|
NTN: Ninh Thuận VÙNG 6 | |
|
|
TNH: Tây Ninh VÙNG 6 |